BMI là gì? Cách tính chỉ số BMI cho người Việt Nam chính xác, chuẩn nhất
Danh mục bài viết
BMI là gì?
BMI (Body Mass Index) là cách gọi của chỉ số khối cơ thể. Chỉ số này được tính dựa trên thông tin chi tiết về vóc dáng, cân nặng và chiều cao. Từ đó, xác định được tình trạng cơ thể: suy dinh dưỡng, cân đối hay béo phì của một người.
Cách tính chỉ số BMI cho người Việt Nam
Cách tính BMI nam và cách tính BMI nữ hay BMI cho trẻ em và BMI cho người trường thành không có gì khác nhau. Dưới đây là công thức tính chỉ số BMI cho người Việt cơ bản:
Cách 1: Tính BMI dựa trên cân nặng và chiều cao
BMI = Cân nặng/ (Chiều cao x Chiều cao).
Trong đó: Cân nặng tính bằng Kilogram, chiều cao tính bằng Mét.
Ví dụ cách tính BMI bằng cân nặng và chiều cao như sau:
- Cân nặng = 50kg, Chiều cao = 158cm (1.58m)
- BMI = 50 : (1.58 x 1.58) = 20.02
Quan tâm: Mối quan hệ “khôn lường” giữa Béo phì và Đột quỵ
Cách 2: Sự phân bổ mỡ qua tỷ lệ vòng eo/mông (WHR)
Chỉ số WHR là công cụ hỗ trợ cho BMI, giúp đánh giá sự phân bổ mỡ trong cơ thể dựa trên tỷ lệ vòng eo và mông. Bởi BMI chỉ đánh giá được mức độ gầy béo thông quan cân nặng và chiều cao, không đánh giá được lượng mỡ trong cơ thể.
Công thức WHR = Số đo vòng eo (cm) / số đo vòng mông (cm).
Lưu ý:
Để lấy được số đo chính xác nhất, chúng ta cần nắm rõ cách đo. Vòng eo được tính ở vị trí ngang rốn và vòng mông được đo từ vị trí phình to nhất của mông.
Chỉ số WHR tiêu chuẩn:
- Nam giới: Chỉ số WHR < 0,95.
- Nữ giới: Chỉ số WHR < 0,85.
Nếu vượt qua các chỉ số tiêu chuẩn trên, có nghĩa là bạn đang bị thừa cân, tích mỡ.
Cách 3: Cân nặng lý tưởng theo chiều cao cơ thể
Ngoài ra, bạn còn có thể tính được cân nặng lý tưởng dựa trên chiều cao theo cách sau:
- Cân nặng lý tưởng = Số lẻ chiều cao (cm) x 9 : 10
- Cân nặng tối thiểu = Số lẻ chiều cao (cm) x 8 : 10
- Cân nặng tối đa = Số lẻ chiều cao (cm)
Ví dụ cách tính BMI với chiều cao 1m62 hay 162cm như sau:
- Cân nặng lý tưởng = 62 x 9 : 10 = 55,8 kg
- Cân nặng tối thiểu = 62 x 8 :10 = 49,6 kg
- Cân nặng tối đa = 62kg
Dựa trên cách tính này, có thể thấy cân nặng tối đa của một người theo chiều cao là bao nhiêu. Và nếu số cân nặng hiện tại vượt quá mức tối đa cho phép, có nghĩa là bạn đang bị thừa cân.
Quan tâm: Béo phì: Tổng quan, nguyên nhân, nhận biết, nguy cơ, điều trị và phòng ngừa
Đánh giá sức khỏe theo chỉ số BMI
Chỉ số BMI của người trưởng thành
BMI được tính cùng một cách cho mọi vùng lãnh thổ và hầu hết mọi lứa tuổi.
Tuy nhiên, cơ địa người châu Á và châu Âu rất khác nhau, nên thước đo xác định BMI một người là béo hay gầy cũng sẽ có sự khác biệt.
Dưới đây là đánh giá mức độ béo phì theo chỉ số BMI cho người Việt Nam và quốc tế.
Đánh giá mức độ béo phì theo chỉ số BMI chuẩn quốc tế và người Việt Nam
Phân loại |
Chỉ số BMI Quốc tế | Chỉ số BMI của người Việt Nam( châu Á) |
Gầy | < 18.5 | < 18.5 |
Bình thường | 18.5 – 24.9 | 18.5 – 22.9 |
Thừa cân | ≥ 25 | ≥ 23 |
Tiền béo phì | 25 – 29.9 | 23 – 24.9 |
Béo phì cấp độ I | 30 – 34.9 | 25 – 29.9 |
Béo phì cấp độ II | 25 – 29.9 | ≥ 30 |
Béo phì cấp độ III | ≥ 40 | ≥ 40 |
Lưu ý: Bảng chỉ số trên áp dụng đối với người trưởng thành độ tuổi từ 20 tuổi trở lên
Đánh giá mức độ BMI cho trẻ em Việt Nam
Trên cơ bản, công thức tính ở cơ thể trẻ em và thanh thiếu niên từ 2 tuổi đến 19 tuổi theo bảng sau:
Để hiển thị BMI, CDC sử dụng biểu đồ tăng trưởng xếp dưới dạng %. Cột dọc hiển thị kết quả BMI, cột ngang tương ứng với số tuổi của trẻ.
Trạng thái BMI tương ứng với phần trăm dựa theo bảng như sau:
- BMI <5%: Nhẹ cân.
- BMI từ 5% đến 85%: Cân nặng bình thường hoặc khỏe mạnh.
- BMI từ 85% đến 95%: Thừa cân.
- BMI từ >95%: Béo phì.
Ví dụ: Một trẻ em 10 tuổi, nặng 35kg, cao 1.4m.
BMI = 35 / (1.4×1.4) = 17.85.
Nhìn vào biểu đồ bên trên, có thể thấy nếu bé thuộc vùng màu xanh nhạt từ 5 – 50% (Chấm màu đỏ được đánh dấu), cơ thể bé hoàn toàn khỏe mạnh và bình thường.
Chỉ số BMI khỏe mạnh là bao nhiêu?
Phạm vi tối ưu cho chỉ số BMI khỏe mạnh được coi là từ 18,5 đến 24,9.
Điều quan trọng cần nhớ là độ béo của cơ thể không phải là yếu tố quyết định duy nhất đối với sức khỏe tổng thể. Một số yếu tố khác, chẳng hạn như di truyền, mức độ hoạt động, hút thuốc lá hoặc sử dụng thuốc lá, uống rượu và tình trạng sức khỏe tâm thần, tất cả đều ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng phát triển một số tình trạng bệnh lý nhất định của bạn.
Hạn chế của chỉ số BMI là gì?
Biểu đồ BMI tiêu chuẩn có những hạn chế vì nhiều lý do. Do đó, đây chỉ là một trong những chỉ số cần được theo dõi mà không phải chỉ số quan trọng nhất.
Mặc dù biểu đồ BMI có thể không chính xác đối với một số người, nhưng các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe vẫn sử dụng biểu đồ này vì đây là công cụ nhanh nhất để đánh giá lượng mỡ cơ thể ước tính của một người.
Chỉ số BMI tiêu chuẩn có những hạn chế liên quan đến chẩn đoán các loại cân nặng, bao gồm:
- BMI không phân biệt giữa khối lượng cơ nạc (trọng lượng của mọi thứ trong cơ thể bạn ngoại trừ chất béo) và khối lượng chất béo. Do đó, một người có thể có chỉ số BMI cao (do cơ bắp) nhưng vẫn có khối lượng mỡ rất thấp và ngược lại.
- Biểu đồ BMI chưa được điều chỉnh theo chiều cao trung bình của người trưởng thành ngày càng tăng trong những năm qua.
Đối tượng không nên sử dụng BMI để đánh giá cơ thể
Không nên sử dụng biểu đồ BMI tiêu chuẩn để đánh giá lượng mỡ cơ thể cho những đối tượng sau:
- Vận động viên hoặc người tập thể hình.
- Trẻ em và thanh thiếu niên.
- Người mang thai.
- Những người trên 65 tuổi.
- Những người bị teo cơ do vấn đề sức khỏe.
Ngoài ra, bạn có thể bấm vào nút đăng ký ngay hoặc gọi điện vào số hotline ngay bên dưới để được viện thẩm mỹ Korea tư vấn và đo chỉ số BMI miễn phí!
KẾT LUẬN
Hy vọng, bài viết trên đã giúp bạn hiểu chi tiết về chỉ số BMI và cách tính chỉ số BMI cho người Việt Nam. Khi tính chỉ số BMI của bản thân, bạn nên đối chiếu với chỉ số BMI lý tưởng để biết cơ thể cần giảm hay tăng cân để trở về mức bình thường.
Chỉ số khối cơ thể (BMI) là một công cụ nhanh chóng mà các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể sử dụng để đánh giá rủi ro của bạn đối với một số tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, BMI không phải lúc nào cũng là thước đo chính xác về độ béo của cơ thể và không phải là yếu tố quyết định duy nhất cho sức khỏe chung của bạn.